Agi-Beta Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

agi-beta viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - betamethason 0,5 mg - viên nén - 0,5 mg

Axcel Betamethasone cream Cream Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel betamethasone cream cream

công ty tnhh dược phẩm bình châu - betamethasone - cream - 0,1% w/w

Beta-poetin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beta-poetin dung dịch tiêm

công ty tnhh dp việt pháp - erythropoietin beta - dung dịch tiêm - 2000iu

Betamethason Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betamethason gel bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi 30 g chứa: betamethason dipropionat 19,2mg - gel bôi da - 19,2mg

SaVi Betahistine 16 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi betahistine 16

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - betahistin dihydroclorid 16mg -

SaVi Betahistine 8 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi betahistine 8

công ty cổ phần dược phẩm savi (savipharm) - betahistin dihydroclorid 8mg -

Atcobeta-N Dung dịch nhỏ mắt, tai, mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n dung dịch nhỏ mắt, tai, mũi

atco laboratories ltd. - betamethason valerate, neomycin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai, mũi - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Atcobeta-N Thuốc mỡ Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethasone valerate; neomycin sulphate - thuốc mỡ - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Betacort Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betacort kem bôi da

công ty cổ phần dược apimed. - betamethason; neomycin - kem bôi da - (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; (dưới dạng neomycin sulfat) 17.500 iu